- Mã sản phẩm: DT-300 series
- Nhà sản xuất: TOPCON
- Xuất xứ: Nhật Bản
www.tracdiathanhdat.vn
Hotline: 0913 051 734
Công ty CP Công nghệ và Thương mại Thành Đạt
- 145 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
- 5/161 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội
- 1/56 Nguyễn Thái Sơn, Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
- Độ chính xác cao
Máy kinh vĩ Topcon DT-300 được trang bị công nghệ tiên tiến giúp đảm bảo độ chính xác tuyệt đối trong quá trình đo đạc. Điều này giúp bạn xác định vị trí và đo đạc các thông số với độ chính xác cao, đáng tin cậy.
- Thiết kế thông minh
Với thiết kế nhẹ và dễ sử dụng, Topcon DT-300 giúp bạn dễ dàng di chuyển và thao tác trong các điều kiện khắc nghiệt của công trình. Nút bấm thông minh và màn hình LCD lớn giúp bạn dễ dàng thao tác và đọc dữ liệu.
- Kết nối dễ dàng
Topcon DT-300 có khả năng kết nối với các thiết bị khác nhau, giúp bạn dễ dàng chia sẻ dữ liệu và tương tác với các phần mềm đo đạc hiện đại.
B. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Topcon DT-300 Series |
Ống kính | |
Ảnh | Thuận |
Chiều dài |
149mm 152mm (L Models)*3 |
Đường kính vật kính | 45mm |
Độ phóng đại | 30X |
Độ phân giải | 2.5″ |
Trường nhìn | 1°30′ (26m/1000m) |
Tiêu cự ngắn nhất |
0.9m 1.0 m (L Models)*3 |
Hằng số nhân khoảng cách | 100 |
Hằng số cộng khoảng cách | 0 |
Đo góc | |
Phương pháp đo | Rotary absolute encoder |
Detecting | |
– Horizontal | 1 side |
– Vertical | 1 side |
Số đọc góc nhỏ nhất |
5″ Model: 1″ (selectable) 7″ Model: 5″ (selectable) 9″ Model: 10″(selectable) |
Độ chính xác | 5″, 7″, 9″ |
Màn hình hiển thị | |
Unit |
2 sides (đối với model 5″ và 7″) 1 side (đối với model 9″) |
Bộ bù | |
Loại | Bộ bù dọc tự động |
Phạm vi bù | ±3′ (±0.0555 gon) |
Hằng số bù | Can be changed (compensation is done at the same time with vertical angle 0 point) |
Dọi tâm quang học | |
Độ phóng đại | 3X |
Tiêu cự ngắn nhất | 0.5m |
Độ nhạy | |
Bọt thủy dài | 30″/2mm |
Bọt thủy tròn | 10’/2mm |
Tiêu chuẩn chống nước & bụi | IP66 |
Nguồn điện phụ | 4 Pin AA hoặc BDC71 (phụ kiện tùy chọn) |
Pin | 4 Pin AA |
Thời gian sử dụng (với 4 Pin AA): | |
– Chỉ sử dụng máy kinh vĩ | ~ 250 giờ |
– Chỉ sử dụng Laser | ~ 80 giờ (L Models) |
– Sử dụng cả máy kinh vĩ và Laser | ~ 55 giờ (L Models) |
Thời gian sử dụng (với Pin BDC71): | |
– Chỉ sử dụng máy kinh vĩ | ~ 300 giờ |
– Chỉ sử dụng Laser | ~ 100 giờ (L Models) |
– Sử dụng cả máy kinh vĩ và Laser | ~ 70 giờ (L Models) |
Laser Pointer (L Models) | |
Nguồn tín hiệu | Diode laser đỏ (633 nm) |
Điện áp đầu ra | 0.6 mV |
Loại Laser | Class 2 |
Phạm vi tia laser | 50m (trong điều kiện ánh sáng thông thường) |
Tiêu chuẩn chống nước & bụi | IP66 (JIS C 0920 : 2003) |
Nhiệt độ | |
Hoạt động | -20°C đến 50°C |
Bảo quản | -30°C đến 60°C |
Kích thước (bao gồm tay cầm) |
173 x 181 x 318 mm (đối với Model 5″ và 7″) 173 x 174 x 318 mm (đối với Model 9″) |
Trọng lượng (bao gồm Pin và tay cầm) |
4.1 kg (đối với Model 5″ và 7″) 4.0 kg (đối với Model 9″) |