Nếu bạn đang tìm kiếm phần mềm trắc địa, các thông tin liên quan về máy móc đo đạc, trắc địa cho dự án của mình bạn đã tìm đúng kho lưu trữ! Trong quá trình sử dụng máy và cài đặt phần mềm, nếu gặp bất cứ vấn đề gì hãy liên lạc với chúng tôi qua số Hotline 0913. 051.734 để được hỗ trợ!
- Đo vẽ bản đồ
- Chuyển điểm thiết kế ra thực địa
- Chuyển điểm thiết kế ra thực địa dựa vào tọa độ đã biết
- Chuyển điểm thiết kế ra thực địa dựa vào góc phương vị và khoảng cách
- Đường thẳng tham chiếu
- Đo kiểm tra
- Chuyển điểm thiết kế ra thực địa dựa vào đường thẳng tham chiếu
- Đo khoảng cách gián tiếp
- Tính diện tích và khối lượng
- Đo độ cao không với tới
- Truyền độ cao
- Cung tham chiếu
- Mặt phẳng tham chiếu
- Ứng dụng giao thông
- Giải bài toán ngược – tính khoảng cách và phương vị
- Giải bài toán thuận – Tính tọa độ điểm
- Brg – Brg – Tính tọa độ điểm dựa vào phương vị – phương vị
- Brg – Dist – Tính tọa độ điểm dựa vào phương vị – khoảng cách
- Offset
- Kéo dài đoạn thẳng
ỨNG DỤNG | LEICA FLEXLINE TS06 | LEICA FLEXLINE TS09 | |
---|---|---|---|
Ứng dụng road 3D | Lựa chọn thêm | Đã bao gồm | |
Đo đường truyền Traverse | Lựa chọn thêm | Đã bao gồm | |
Đo vẽ hầm mỏ | Lựa chọn thêm | Lựa chọn thêm | |
Nâng cấp đo độ dài power | Đã bao gồm | Đã bao gồm | |
Nâng cấp đo độ dài Ultra | Lựa chọn thêm | Lựa chọn thêm | |
Đèn dẫn hướng (EGL) | Lựa chọn thêm | Đã bao gồm |
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT:
TS06 PLUS | TS09 PLUS | |||
---|---|---|---|---|
Đo góc bằng/góc đứng | ||||
Độ chính xác đo góc | 2″, 3″, 5″, 7″ | 1″, 2″, 3″, 5″ | ||
Phương pháp đo góc | Tuyệt đối, liên tục | Tuyệt đối, liên tục | ||
Độ phân giải hiển thị | 0.1″ | 0.1″ | ||
Độ bù | Cơ cấu bù bốn hướng | Cơ cấu bù bốn hướng | ||
Độ chính xác cài đặt bù | 0.5”/0.5”/1”/1.5”/2” | 0.5”/0.5”/1”/1.5” | ||
Đo khoảng cách có gương | ||||
Dải đo gương tròn | 3500m | 3500m | ||
Dải đo tới tấm phản xạ | 250m | 250m | ||
Độ chính xác đo gương | ||||
Chế độ đo chính xác | 1.5mm+ 2ppm | 1.5mm+ 2ppm | ||
Chế độ đo nhanh | 3.0 mm+2.0 ppm | 3.0 mm+2.0 ppm | ||
Chế độ đo đuổi | 3.0 mm+2.0 ppm | 3.0 mm+2.0 ppm | ||
Thời gian đo | 1 giây | 1 giây | ||
FlexPoint (30 m NP mode & Laserpointer) |
Bao gồm R500 | Bao gồm R500 | ||
Đo k/c không gương | ||||
Pinpoint R500 | >500m | >500, | ||
Pinpoint R1000 | >1000m ( Lựa chọn) | >1000m ( Lựa chọn) | ||
Độ chính xác |
2 mm+2 ppm >500m là 4mm+2 ppm |
2 mm+2 ppm >500m là 4mm+2 ppm |
||
Kích thước điểm laser |
Ở 30 m là 7 x 10 mm Ở 50 m là 8 x 20 mm |
Ở 30 m là 7 x 10 mm Ở 50 m là 8 x 20 mm |
||
Bộ nhớ | 100000 điểm nhập vào 60000 điểm đo | 100000 điểm nhập vào 60000 điểm đo | ||
Bộ nhớ USD | Lựa chọn | Đã bao gồm | ||
Cổng USB mini | Đã bao gồm | Đã bao gồm | ||
Bluetooth xa 150m | Đã tích hợp | Đã tích hợp | ||
Định dạng dữ liệu | GSI/ DXF/ LandXML/ CSV/ ASCII | GSI/ DXF/ LandXML/ CSV/ ASCII | ||
Ống kính | ||||
Độ phóng đại | 30X | 30X | ||
Trường ngắm | 1° 30’; 2.7 m tại 100 m | 1° 30’; 2.7 m tại 100 m | ||
Dải điều quang | 1.7m | 1.7m | ||
Lưới chữ thập | 10 cấp độ sáng | 10 cấp độ sáng | ||
Đèn dẫn hướng | ||||
Dải làm việc 5m-150m | Lựa chọn | Lựa chọn | ||
Độ chính xác | 5cm ở 100m | 5cm ở 100m | ||
Bàn phím | Đầy đủ chữ số | Đầy đủ chữ số | ||
Màn hình | Đen trắng | Màn hình màu | ||
Bàn phím 2 mặt | Lựa chọn | Lựa chọn | ||
Dọi tâm laser | ||||
Kiểu | Điểm laser, 5 cấp sáng | Điểm laser, 5 cấp sáng | ||
Độ chính xác dọi tâm | 1.5mm ở 1.5m cao máy | 1.5mm ở 1.5m cao máy | ||
Pin | Li-ion | Li-ion | ||
Thời gian hoạt động | 30 giờ | 30 giờ | ||
Phím nóng (Trigger-key) | 2 chức năng | 2 chức năng | ||
Dải nhiệt độ | -20° C tới +50° C | -20° C tới +50° C | ||
Chống bụi/ nước | IP55 | IP55 |