* Hãng sản xuất: Trimple – Mỹ
* Độ chính xác đo góc: 1"
* Độ chính xác quét: 5"
* Cấp bảo vệ: IP 55
www.tracdiathanhdat.vn
Hotline: 0913 051 734
* Hãng sản xuất: Trimple – Mỹ
* Độ chính xác đo góc: 1"
* Độ chính xác quét: 5"
* Cấp bảo vệ: IP 55
Công ty CP Công nghệ và Thương mại Thành Đạt
A. TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Máy quét 3D kết hợp toàn đạc độ chính xác cao Trimble SX10 - một thiết bị tích hợp công nghệ cao. Có thể thu thập các trị đo như một máy toàn đạc điện tử độ chính xác cao và thực hiện quét laser tốc độ cao.
- Tốc độ quét laser lên đến 26.600 Hz ở phạm vi 600m. Và có thể quét được kích thước điểm nhỏ nhất: 14 mm ở phạm vi 100m.
- Công nghệ Trimble Vision chụp ảnh dễ dàng và nhanh chóng với độ chính xác cao.
- Trường nhìn rộng cho phép quét và chụp ảnh với phương ngang 360° và phương đứng 300°.
- Tích hợp hoàn toàn với phần mềm hiện trường Trimble Access và phần mềm nội nghiệp Trimble Business Center.
B. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐO GÓC |
Độ chính xác đo góc |
1” |
Số đọc nhỏ nhất |
0.1” |
|
|
|
|
BỘ CÂN BẰNG |
Loại |
Trục kép đồng tâm |
Độ chính xác |
0.5” |
|
Phạm vi cân bằng |
±5.4’ |
|
Bọt thủy điện tử hai trục, với độ phân giải |
0.3” |
|
ĐO KHOẢNG CÁCH |
|
|
Độ chính xác |
|
|
Chế độ có gương |
Tiêu chuẩn |
1 mm + 1.5 ppm |
Dò tìm |
2 mm + 1.5 ppm |
|
Chế độ DR |
Tiêu chuẩn |
2 mm + 1.5 ppm |
Thời gian đo |
|
|
Chế độ có gương |
Tiêu chuẩn |
1.6” |
Chế độ DR |
Tiêu chuẩn |
1.2” |
Phạm vi |
|
|
Chế độ có gương |
Gương đơn |
1 m – 5,500 m |
Chế độ DR |
Thẻ Kodak trắng (Mã số trên Catalog E1527795) |
1 m – 800 m |
Thẻ Kodak xám (Mã số trên Catalog E1527795) |
1 m – 450 m |
|
Phạm vi autolock |
Phạm vi tự động khóa điểm- đường ngang 50 mm |
1 m – 800 m |
Phạm vi tự động khóa điểm - gương 360 |
1 m – 300 m/ 700 m |
|
Độ chính xác góc |
1" |
|
HIỆU SUẤT QUÉT |
|
|
|
Nguyên tắc quét |
Quét dãi băng sử dụng gương xoay |
Tốc độ quét |
26.6kHz |
|
Khoảng cách điểm |
6.25 mm, 12.5 mm, 25 mm hoặc 50 mm @ 50 m |
|
Trương ngắm |
360° x 300° |
|
Quét thô: Toàn vòm (full dome) - 360° x 300° (góc ngang x góc dọc) Mật độ: 1 mrad, khoảng cách 50 mm @ 50 m |
Thời gian quét: 12 phút |
|
Quét tiêu chuẩn: Quét diện tích (vùng/khu vực) - 90° x 45° (góc ngang x góc dọc) Mật độ: 0.5 mrad, khoảng cách 25 mm @ 50 m |
Thời gian quét: 6 phút |
|
Phạm vi quét |
Thẻ Kodak trắng (Mã số trên Catalog E1527795) |
0.9 m – 600 m |
Thẻ Kodak xám (Mã số trên Catalog E1527795) |
0.9 m – 350 m |
|
Phạm vi nhiễu |
|
|
@ 50 m ở mức phản xạ 18–90% |
1.5 mm |
|
@ 120 m ở mức phản xạ 18–90% |
1.5 mm |
|
Độ chính xác quét |
|
|
|
5” (độ chính xác quét góc) |
|
|
2.5mm (độ chính xác vị trí 3D ở 100m) |
>>> Xem thêm: Bảng thông số kỹ thuật của Trimple SX10