Chất lượng: Mới 100%
Số kênh: 824 kênh
Cảm biến bù nghiêng IMU: 60°
Nguồn điện: 01 pin lion
Sổ tay màn hình: 5.0”
Giao diện Tiếng Việt
Công ty CP Công nghệ và Thương mại Thành Đạt
- 145 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
- 5/161 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội
- 1/56 Nguyễn Thái Sơn, Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Thiết kế nhỏ nhẹ
- Trọng lượng 0.77kg
- Kích thước nằm trong lòng bàn tay
- Dễ mang theo trên mọi địa hình
Bù nghiêng 60 độ
- Đảm bảo độ chính xác tốt khi sào máy bị nghiêng
- Dễ dàng đo, tiếp cận các địa điểm khó
- Tăng hiệu suất làm việc lên tới 30%
Chống chịu tốt
- Bảo vệ bởi lớp vỏ hợp kim nhôm
- Chống bụi, nước IP67
- Chống sốc tốt
Hiệu suất GNSS cao
- 824 kênh
- Theo dõi vệ tinh GPS, GLONASS, Galileo, BeiDou và QZSS
- Đảm bảo độ chính xác tới hàng milimet
Pin thông minh
- Kiểm soát tiêu thụ điện năng, giúp thời gian làm việc từ 12 đến 15 giờ
- Cho phép sạc từ cục sạc điện thoại nên rất tiện lợi

B. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Thông số chung | |
| Số kênh | 824 kênh |
| GPS | L1, L2C,L2P(Y), L5 |
| GLONASS | L1,L2 |
| Galileo | E1, E5a, E5b |
| BeiDou | Bl,B2l,B3l,B1C,B2a,B2b |
| SBAS | L1 |
| QZSS | L1, L2, L5 |
| IRNSS | L5, S-band (Optional) |
| L-BAND | Optional |
| Độ chính xác GNSS | |
| Đo động thời gian thực (RTK) | Mặt bằng: 8 mm + 1 ppm RMS |
| Độ cao: 15 mm + 1 ppm RMS | |
| Thời gian khởi đo: < 10 s | |
| Độ tin cậy: > 99.9% | |
| Đo động xử lý sau (PPK) | Mặt bằng: 3 mm + 1 ppm RMS |
| Độ cao: 5 mm + 1 ppm RMS | |
| Đo tĩnh | Mặt bằng: 2.5 mm + 0.5 ppm RMS |
| Độ cao: 5 mm + 0.5 ppm RMS | |
| Đo DGPS | Mặt bằng: 0.25 m RMS |
| Đo điểm đơn | Mặt bằng: 1 m RMS |
| Độ cao: 1.5 m RMS | |
| Tốc độ tín hiệu | Lên đến 50Hz |
| Thời gian fix | Định vị bắt đầu khởi động < 45s |
| Thời gian Fixed khởi động lại < 10s | |
| Lúc đầu thu nhận tín hiệu < 1s | |
| Bù nghiêng | Cảm biến IMU 60 độ |
| Phần cứng | |
| Kích thước (LxWxH) | 119mm x 119mm x 85mm |
| Trọng lượng | 0.77kg |
| Chất liệu vỏ máy | Hợp kim Magie |
| Môi trường làm việc | Vận hành: -40℃ đến +65℃ |
| Bảo quản: -40℃ đến +85℃ | |
| Chống ẩm | 100% |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67, chống nước ở độ sâu 1m trong một khoảng thời gian nhất định |
| Chống sốc | Chịu được va đập xuống nền bê tông từ độ cao 2 mét |
| Bảng điều khiển trước | 4 đèn Led |
| Kết nối và Thu nhận dữ hiệu | |
| Modem mạng | Tích hợp Module Internet 4G |
| LTE (FDD): B1, B2, B3, B5, B7, B8, B20 | |
| DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS:B1, B2, B5, B8 | |
| EDGE/GPRS/GSM 850/900/1800/1900MHz | |
| Wi-Fi/NFC | Điểm truy cập 802.11b/g/n |
| Bluetooth | V4.1 |
| Cổng | 1× cổng USB Tybe – C (Tải dữ liệu, Sạc pin) |
| 1 × cổng UHF Antenna (TNC Female) | |
| UHF radio | Tốc độ chuẩn RX: 430 đến 470 MHz |
| Tiêu chuẩn radio: DL3 Bluetooth Radio | |
| Giao thức: CHC, Transparent, TT 450 | |
| Tốc độ đường truyền 9600 đến 19200bps | |
| Định dạng dữ liệu | RTCM 2.x, 3.x, SCMRX input and output |
| NMEA 0183 output | |
| HCN, HRC and RINEX 2.11, 3.02 | |
| Bộ nhớ trong | 8GB |
| Chức năng máy thu |
Nhận truyền dữ liệu kép Hỗ trợ cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu đồng thời bằng radio, mạng, để cung cấp các dịch vụ dữ liệu đồng thời |
|
Kết hợp một cú nhấp chuột Hỗ trợ phần mềm điều khiển bằng sổ tay để khớp dữ liệu trạm gốc chỉ với một cú nhấp chuột |
|
| Điện năng | |
| Năng lượng tiêu thụ | 4 W (Tùy thuộc vào thiết lập của người sử dụng) |
| Dung lượng pin | Pin tích hợp trong máy dung lượng 6800mAh |
| Thời gian vận hành sử dụng pin | Lên tới 15 tiếng hoạt động liên tục |
| Nguồn mở rộng | Hỗ trợ cổng sạc USB Type – C |
| Phần mềm điều khiển | |
| Phần mềm eField | Hiển thi trực quan, chuyên nghiệp với giao diện tiếng Việt |

Efix là nhà cung cấp thiết bị GNSS RTK chuyên nghiệp, tin cậy, dễ sử dụng, tiết kiệm chi phí có trụ sở tại Thượng Hải, Trung Quốc.
(9).png)




