- Hãng : Kenwood
- Sản xuất tại Singapore
- Công suất phát: 5W (VHF) / 4W (UHF)
- Tần số: 150 ~ 174 MHz, 16 kênh
- Pin KNB-15A (1100 mAh)
www.tracdiathanhdat.vn
Hotline: 0913 051 734
Công ty CP Công nghệ và Thương mại Thành Đạt
- 145 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
- 5/161 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội
- 1/56 Nguyễn Thái Sơn, Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
Được thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn quân đội về chống va đập, rung, độ ẩm, bụi và mưa nhỏ. Với khung bằng nhôm đúc, vỏ thiết kế với các miếng đệm, bộ nối ăngten SMA khiến cho máy rắn chắc khác thường .. mang lại dịch vụ tin cậy trong nhiều năm.
Máy được thiết kế dễ sử dụng với 16 kênh, mỗi kênh có thể gán 1 mã âm QT hoặc DQT để loại trừ những tín hiệu không mong mụốn. Điều này giảm tới mức tối thiểu sự từ các nguười dùng khác, âm thanh sẽ không nghe được nếu máy của bạn nhận tín hiệu không đúng mã âm.
Bộ tiết kiệm pin sẽ tự động chuyển bộ đàm vào trạng thái ngủ để duy trì dung lượng pin khi máy ở trạng thái chờ (không thu/phát) lâu hơn thời gian giới hạn định sẵn.
Ngoài ra máy còn được thiết kế tính năng thời gian phát tối đa, khi thời gian giới hạn phát liên tục định sẵn hết, bộ đếm thời gian phát sẽ tự động chuyển TK-2107 sang chế độ nhận. Giới hạn này của mỗi máy sẽ giúp hạn chế sự tắc kênh và duy trì dung lượng pin.
B. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TK-2107 | TK-3107 | |
Thông số chung | ||
Dải tần số Loại 1 Loại 2 Loại 4 |
150 ~ 174 MHz 136 ~ 150 MHz |
450 ~ 470 MHz 400 ~ 420 MHz |
Số kênh | 16 kênh | |
Độ giãn kênh Rộng/Hẹp |
25 kHz hoặc12.5 kHz |
|
Bước PLL | 5 kHz, 6.25 kHz | |
Điện thế pin | 7.5 V DC ± 20 % | |
Thời gian dùng pin KNB-15A (1100 mAh) |
hơn 8 giờ với chu trình 5-5-90 |
|
Nhiệt độ hoạt động | 30º C ~ +60º C | |
Ổn định tần số (-30º C ~ +60º C) |
±0.0005% | ±0.00025% |
Trở kháng ăngten | 50 Ω | |
Độ rộng tần số Loại 1 Loại 2 Loại 4 |
24 MHz 14 MHz |
20 MHz 20 MHz |
Kích thước (W x H x D) không gồm phần lồi ra) |
58 x 125.5 x 35 mm Với pin KNB-15A |
|
Trọng lượng (net) | 380 g Với pin KNB-15A, ăngten và đeo lưng | |
Bộ thu tín hiệu | ||
Độ nhạy (12 dB SINAD) Rộng/hẹp |
0.25 μV/0.28 μV |
|
Selectivity Rộng/hẹp |
70 dB/60 dB |
|
Intermodulation distortion Rộng/hẹp |
65 dB/60 dB |
|
tạp nhiễu | 65 dB | 60 dB |
âm thanh đầu ra | 500 mW với mức méo nhỏ hơn 10% | |
Bộ phát tín hiệu (đo trên EIA-152C) | ||
Công suất phát | 5 W | 4 W |
tạp nhiễu | 65 dB | |
Điều chế Rộng/hẹp |
16KØF3E/11KØF3E |
|
Nhiễu FM Rộng/hẹp |
45 dB/40 dB |
|
Méo âm thanh Rộng/hẹp |
nhỏ hơn 5% |