add cart 0
12:00:00   22/12/2025

Nếu bạn đang tìm kiếm phần mềm trắc địa, các thông tin liên quan về máy móc đo đạc, trắc địa cho dự án của mình bạn đã tìm đúng kho lưu trữ! Trong quá trình sử dụng máy và cài đặt phần mềm, nếu gặp bất cứ vấn đề gì hãy liên lạc với chúng tôi qua số Hotline 0913. 051.734 để được hỗ trợ!

Hiệu chỉnh GNSS là yếu tố then chốt để đạt được định vị độ chính xác cao. Tín hiệu GNSS thô (không hiệu chỉnh) thường chỉ đạt độ chính xác khoảng 5–10 mét, không đáp ứng yêu cầu của các lĩnh vực như nông nghiệp chính xác, trắc địa, robot tự hành, xe tự lái,… Bằng cách tính toán và áp dụng các hiệu chỉnh sai số lên tín hiệu GNSS, độ chính xác có thể được cải thiện gấp 100 lần, đạt mức centimet.

Bài viết này trình bày các phương pháp hiệu chỉnh GNSS chính:

  • DGNSS (GNSS vi sai)
  • SBAS (Hệ thống tăng cường vệ tinh)
  • RTK (Động học thời gian thực)
  • PPP (Định vị điểm chính xác)
  • PPP-RTK
Đồng thời phân tích đặc điểm, ưu nhược điểm và phạm vi ứng dụng của từng phương pháp, cũng như cách lựa chọn phương án phù hợp.
 

GNSS định vị tiêu chuẩn hoạt động như thế nào?
 

Tín hiệu GNSS thô từ mỗi vệ tinh mang một mã giả ngẫu nhiên (PRN), cung cấp ba thông tin chính:
  • Ai: định danh vệ tinh.
  • Ở đâu: vị trí quỹ đạo.
  • Khi nào: thời điểm phát tín hiệu.
Máy thu GNSS so sánh mã PRN nhận được với mã PRN nội sinh của nó để xác định thời gian truyền tín hiệu, từ đó tính ra khoảng cách giả (pseudorange). Khi có khoảng cách đến ít nhất 4 vệ tinh, máy thu có thể xác định vị trí 3D của mình.

Tín hiệu GNSS bị ảnh hưởng bởi nhiều nguồn sai số:

  • Tầng điện ly & đối lưu làm chậm và bẻ cong tín hiệu.
  • Sai số đồng hồ & quỹ đạo vệ tinh.
  • Đa đường (multipath) do phản xạ từ nhà cửa, cây cối.
Tổng sai số dẫn đến độ chính xác chỉ khoảng 5–10 m. Từ đây, các phương pháp hiệu chỉnh GNSS ra đời để giảm và loại bỏ các sai số này.
 

1. Differential GNSS (DGNSS – GNSS vi sai)


Nguyên lý:
Định vị tương đối bằng cách so sánh số liệu giữa máy rover và trạm tham chiếu có tọa độ đã biết chính xác.

Cách hoạt động:

  • Trạm base tính sai số pseudorange cho từng vệ tinh
  • Phát các hiệu chỉnh này cho rover
  • Rover áp dụng hiệu chỉnh để loại bỏ sai số chung

Độ chính xác: Dưới 1 mét

Ưu điểm

  • Dễ triển khai
  • Tiêu thụ điện thấp
  • Thời gian hội tụ nhanh

Nhược điểm
  • Độ chính xác thấp hơn RTK/PPP
  • Phụ thuộc khoảng cách đến trạm base

Ứng dụng: Hàng hải, nông nghiệp mức cơ bản, thiết bị GNSS pin nhỏ.

 

2. SBAS – Hệ thống tăng cường vệ tinh


Nguyên lý: Tương tự DGNSS nhưng hiệu chỉnh được tính toán tập trung và phát qua vệ tinh địa tĩnh.

Ví dụ SBAS:
  • WAAS (Mỹ)
  • EGNOS (Châu Âu)
  • MSAS (Nhật Bản)

Độ chính xác: ~1–3 m

Ưu điểm

  • Miễn phí
  • Phủ rộng khu vực lớn
  • Không cần base cục bộ

Nhược điểm
  • Độ chính xác hạn chế
  • Khó thu vệ tinh địa tĩnh ở đô thị / vĩ độ cao

Ứng dụng: Hàng không, Hàng hải, Nông nghiệp quy mô lớn.


3. RTK – Real-Time Kinematic


Nguyên lý: Sử dụng đo pha sóng mang (carrier-phase) kết hợp hiệu chỉnh thời gian thực từ trạm base.

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Bước sóng L1 GPS ≈ 19 cm
  • Giải ẩn số nguyên (integer ambiguity)
  • Sử dụng double differencing + thuật toán LAMBDA

Độ chính xác:  1–2 cm

Thời gian fix: vài giây

Ưu điểm: 
Độ chính xác cao nhất, hội tụ cực nhanh

Nhược điểm
  • Phạm vi giới hạn (≈ 20–30 km)
  • Cần kết nối ổn định (radio / NTRIP)

Ứng dụng
  • Trắc địa
  • Thi công – stakeout
  • Robot, UAV
  • Nông nghiệp chính xác
 

4. PPP – Precise Point Positioning


Nguyên lý: Định vị tuyệt đối bằng cách áp dụng:
  • Quỹ đạo vệ tinh chính xác
  • Đồng hồ vệ tinh chính xác
  • Mô hình khí quyển toàn cầu

Đặc điểm:
  • Không cần trạm base cục bộ
  • Hội tụ bằng cách tự giải ẩn số pha

Độ chính xác: cm (tĩnh)

Thời gian hội tụ: 10–30 phút

Ưu điểm

  • Phủ toàn cầu
  • Phù hợp vùng xa, biển khơi

Nhược điểm
  • Hội tụ chậm
  • Không phù hợp ứng dụng cần real-time

Ứng dụng
  • Hàng hải – ngoài khơi
  • Khoa học – địa vật lý
  • Đo đạc khu vực hẻo lánh
 

5. PPP-RTK – Phương pháp lai hiện đại


Nguyên lý: Là sự kết hợp giữa:
  • Hiệu chỉnh vệ tinh chính xác của PPP
  • Hiệu chỉnh khí quyển & pha kiểu RTK

Công nghệ cốt lõi:
  • SSR (State Space Representation)
  • Wide-lane ambiguity resolution (bước sóng dài → fix nhanh)

Độ chính xác: 3–7 cm

Thời gian hội tụ: 10–30 giây

Ưu điểm

  • Nhanh hơn PPP
  • Phủ rộng hơn RTK
  • Mở rộng cho số lượng người dùng lớn

Nhược điểm
  • Cần máy GNSS đa tần hiện đại
  • Độ chính xác thấp hơn RTK cự ly ngắn

Ứng dụng
  • Xe tự lái – ADAS
  • UAV
  • Quản lý đội xe
  • Nông nghiệp thông minh
 
BẢNG SO SÁNH 


Phương pháp Độ chính xác Thời gian fix Phạm vi
GNSS thường 5–10 m Vài giây Toàn cầu
SBAS 1–3 m ~30 s Lục địa
DGNSS <1 m 5–20 s Cục bộ
PPP ~10 cm 10–30 phút Toàn cầu
PPP-RTK 3–7 cm 10–30 s Khu vực
RTK 1–2 cm ~5 s ≤30 km
 
>>>  Không có phương pháp hiệu chỉnh GNSS nào “tốt nhất cho mọi trường hợp”. Chỉ có phương pháp phù hợp nhất với yêu cầu công việc:


  • Cần nhanh – chính xác tuyệt đối → RTK
  • Cần phủ rộng – không cần base → PPP / PPP-RTK
  • Cần ổn định – tiết kiệm năng lượng → DGNSS / SBAS

 

Số điện thoại
Chat Zalo