Nếu bạn đang tìm kiếm phần mềm trắc địa, các thông tin liên quan về máy móc đo đạc, trắc địa cho dự án của mình bạn đã tìm đúng kho lưu trữ! Trong quá trình sử dụng máy và cài đặt phần mềm, nếu gặp bất cứ vấn đề gì hãy liên lạc với chúng tôi qua số Hotline 0913. 051.734 để được hỗ trợ!
Tham khảo thông số kỹ thuật của một số dòng máy toàn đạc Leica cũ:
- Leica TCR-802 Power
- Leica TCR-805
- Leica TC-705
- Leica TCR 403, 405,407 Power
I. Máy toàn đạc điện tử Leica TCR-802 Power
1. Ống kính
- Có độ phóng đại là: 30 x
- Sở hữu trường nhìn là : 1° 30’(1.66 gon) 26m ở khoảng cách 1000m (1km)
- Phạm vi điều tiêu là: 1.7m cho tới vô cực
- Thể lưới: chiếu sáng, có 5 cấp độ chiếu sáng
2. Bộ nhớ và truyền dữ liệu
- Bộ nhớ trong của máy là: 24.000 điểm ghi
- Định dạng các dữ liệu: DXF /XML /ASCII /XLS /GSI /Định dạng tự do
3. Bàn phím và màn hình
- Màn hình: 01 màn hình LCD 160x280 pixel rất nét, có đèn chiếu sáng 5 cấp
- Trang bị bàn phím tiêu chuẩn Alpha
4. Đo góc ( Hz, V)
- Có độ chính xác (ISO 171233) là: 2”
- Khả năng hiển thị: 1” / 0.1 mgon / 0.01 mil
- Phương pháp: liên tục, đối tâm, tuyệt đối
- Bộ bù: tăng lên 4 lần sự bù trục
- Độ chính xác cài đặt độ bù là: 2”
5. Đo khoảng cách cho đến điểm phản xạ
- Với gương GPR1: 3500m
- Với tấm phản xạ (60 mm x 60 mm): 250m
- Độ chính xác / Thời gian đo:
+ Đối với đo chính xác (Fine) : ±(1.5 mm+2 ppmD)/ 2.4 giây
+ Đối với đo nhanh: ±(3mm+2ppmD)/0.8 giây
+ Đối với đo đuổi: ±(3mm+2ppmD)<0.15 giây
6. Được trang bị hệ điều hành : Windows CE: 5.0 Core
7. Dọi tâm tia laser
- Loại: điểm laser, chiếu sáng, gồm 5 cấp độ chiếu sáng
- Độ chính xác dọi tâm: 1.5 mm trên 1.5 m so với chiều cao máy
8. Nguồn pin (GEB221)
- Thể loại: LithiumIon
- Thời gian máy hoạt động: hơn 20 giờ
- Máy có trọng lượngg: 5.1 kg
9. Môi trường hoạt động:
- Làm việc tốt: từ -20°C cho đến +50°C
- Tiêu chuẩn về khả năng chịu bụi & nước: IP55
- Độ ẩm là: 95% không ngưng tụ
II. Máy toàn đạc điện tử Leica TCR-805
1. Ống kính
- Có độ phóng đại là: 30 x
- Sở hữu trường nhìn là : 1° 30’(1.66 gon) 26m ở khoảng cách 1000m (1km)
- Phạm vi điều tiêu là: 1.7m cho tới vô cực
- Thể lưới: chiếu sáng, có 5 cấp độ chiếu sáng
2. Bộ nhớ và truyền dữ liệu
- Bộ nhớ trong của máy là: 24.000 điểm ghi
- Định dạng các dữ liệu: DXF /XML /ASCII /XLS /GSI /Định dạng tự do
3. Bàn phím và màn hình
- Màn hình: 01 màn hình LCD 160x280 pixel rất nét, có đèn chiếu sáng 5 cấp
- Trang bị bàn phím tiêu chuẩn Alpha
4. Đo góc ( Hz, V)
- Có độ chính xác (ISO 171233) là: 5”
- Khả năng hiển thị: 1” / 0.1 mgon / 0.01 mil
- Phương pháp: liên tục, đối tâm, tuyệt đối
- Bộ bù: tăng lên 4 lần sự bù trục
- Độ chính xác cài đặt độ bù là: 2”
5. Đo khoảng cách cho đến điểm phản xạ
- Với gương GPR1: 3500m
- Với tấm phản xạ (60 mm x 60 mm): 250m
- Độ chính xác / Thời gian đo:
+ Đối với đo chính xác (Fine) : ±(1.5 mm+2 ppmD)/ 2.4 giây
+ Đối với đo nhanh: ±(3mm+2ppmD)/0.8 giây
+ Đối với đo đuổi: ±(3mm+2ppmD)<0.15 giây
6. Được trang bị hệ điều hành : Windows CE: 5.0 Core
7. Dọi tâm tia laser
- Loại: điểm laser, chiếu sáng, gồm 5 cấp độ chiếu sáng
- Độ chính xác dọi tâm: 1.5 mm trên 1.5 m so với chiều cao máy
8. Nguồn pin (GEB221)
- Thể loại: LithiumIon
- Thời gian máy hoạt động: hơn 20 giờ
- Máy có trọng lượngg: 5.1 kg
9. Môi trường hoạt động:
- Làm việc tốt: từ -20°C cho đến +50°C
- Tiêu chuẩn về khả năng chịu bụi & nước: IP55
- Độ ẩm là: 95% không ngưng tụ
III. Máy toàn đạc điện tử Leica TC-705
1. Đo góc
- Có độ chính xác là: ±5”
- Cách đo: liên tục, đối tâm và tuyệt đối.
2. Hệ thống bù trục
- 4 trục bù nghiêng
- Dải bù nghiêng là : 4’
- Có độ chính xác bù trục là: ±0.5”
3. Đo cạnh có gương
- Khi đo bằng gương GPR1 là: 1.000m
- Khi đo bằng gương GRZ4 là: 600m
- Khi đo bằng gương mini GMP 101 là: 400m
- Đối với gương giấy 60 x 60mm là: 250m
- Có độ chính xác là: ±1mm + 1.5 ppm / 2.4 giây
- Khi đo nhanh là: ±3 mm+1.5 ppm / 0.8s
- Hiển thị là: 0.1 mm
- Cách thức: Đổi pha với tia laze đỏ đồng trục, rõ rệt.
4. Đo cạnh không gương
- PinPoint R200 là : 200m
- Có độ chính xác là: ±2mm + 2 ppm / 3 giây
5. Ống kính
- Có độ phóng đại ống kính là: 30 X
- Độ mở ống kính là : 40mm
- Dải điều quang: từ 1.7 m cho tới vô cùng
6. Dọi tâm
- Kiểu dọi tâm: bằng tia laze
- Có độ chính xác là: ±1mm tại 1.5 chiều cao máy
7. Màn hình, bàn phím
- Được trang bị 01 Màn hình LCD rõ nét
- Bàn phím gồm có chữ và số. Có chiếu sáng cho màn hình
8. Quản lý dữ liệu
- Có bộ nhớ trong là: 10.000 điểm nhập cùng với điểm đo được
- Truyền dữ liệu: GSI-Format via RS232
- Trao đổi dữ liệu: GS116 / IDEX / GS18 / dxf
9. Pin của máy
- Sử dụng Pin Lithium-Ion GEB 121,
- Thời gian vận hành: từ 5 đến 8 tiếng
10. Trọng lượng
- Đầu máy nặng: 5,6 kg
11. Khả năng chống nước và chống bụi
- Đã đạt được tiêu chuẩn IP54
- Có khả năng chịu độ ẩm lên đến 95%
IV. Máy toàn đạc điện tử Leica TCR-403; TCR-405; TCR-407
Dòng sản phẩm LEICA Total Station TPS400 Power (TCR403/405/407 Power) nổi bật với chế độ đo không gương (bằng tia laser) và laser chỉ hướng.
Thừa hưởng đầy đủ các tính năng của TPS400, TPS400 Power còn được tích hợp thêm khả năng đo xa bằng tia laser không cần gương, chỉ cần ngắm vào vật có độ phản xạ đủ cao (90%). Điều này đã giúp cho TPS400 Power năng động và tiện lợi hơn.
1. Ống kính:
– Độ phóng đại: 30 x
– Trường nhìn : 1° 30’(1.66 gon) 26m tại khoảng cách 1km
– Phạm vi điều tiêu: 1.7 m đến vô cùng
– Thể lưới: chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng
2. Bộ nhớ, truyền dữ liệu:
– Bộ nhớ trong: 24.000 điểm ghi
– Định dạng dữ liệu: GSI / DXF / XML / ASCII/XLS/ Định dạng tự do
3. Bàn phím và màn hình
– Màn hình: 01 màn hình tinh thể lỏng LCD 160×280 pixel, đèn chiếu sang 5 cấp
– Bàn phím tiêu chuẩn Alpha
4. Đo góc ( Hz, V)
– Độ chính xác (ISO 171233): 5”
– Hiển thị: 1” / 0.1 mgon / 0.01 mil
– Phương pháp: tuyệt đối, liên tục, đối tâm
– Bộ bù: tăng lên bốn lần sự bù trục
– Độ chính xác thiết đặt độ bù: 2”
5. Đo khoảng cách tới điểm phản xạ:
– Đo không gương (đo Laser RL): 170 m
– Gương GPR1: 3500m
– Tấm phản xạ (60mmx60mm): 250m
– Độ chính xác/ Thời gian đo:
+ Đo chính xác (Fine) : ±(5 mm+2 ppmD)/ 2.4 giây,
+ Đo nhanh: ±(5mm+2ppmD)/0.8 giây,
+ Đo đuổi: ±(5mm+2ppmD)/< 0.15 s
6. Hệ điều hành: Windows CE: 5.0 Core
7. Dọi tâm laser:
– Loại : Điểm laser,chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng
– Độ chính xác dọi tâm:1.5mm trên 1.5m chiều cao máy
8. Nguồn pin (GEB221):
– Loại: LithiumIon
– Thời gian làm việc: hơn 20 h
– Trọng lượng: 5.1 kg
9. Môi trường hoạt động:
– Biên độ làm việc: từ -20°C tới +50°C
– Chịu nước và bụi (IEC 60529): IP55
– Độ ẩm: 95% không ngưng tụ
Số liệu kỹ thuật | 403 | 405 | 407 |
Độ góc (Hz, V) | |||
Phương thức | Đo liện tục tuyệt đối | ||
Gốc hiển thị (bước nhảy) | 1″ / 0.1 mgon / 0.01 mil | ||
Standard deviation (ISO 17123 -3) |
3″ (1 mgon) | 5″ (1.5 mgon) | 7″ (2 mgon) |
Ống kính | |||
Hệ số phóng đại | 30x | ||
Trưng nhìn | 1° 30′ (26 m at 1 km) | ||
Khỏang cách nhìn gần I | 1.7m | ||
Lưới chữ thập | Chiếu sáng | ||
Bù nghiêng | |||
Hệ thống bù nghiêng | Cân bằng 2 trục | ||
Setting accuracy | 1″ | 1.5″ | 2″ |
Đo khoảng cách bằng tia hồng ngoại | |||
Measuring range with circular prism GPR1 | 3.500 m | ||
Measuring with reflective foil (60 mm x 60 mm) |
250m | ||
Standard deviation (ISO 17123 -4) (fine/quick/tracking) |
2mm + 2 ppm/5 mm + 2 ppm/5 mm + 2 ppm | ||
Thời gian đo | < 1 sec/< 0.5 sec/< 0.15 sec | ||
Chính xác, nhanh, do liên tục. | |||
Đo khoảng cách không gương | PinPoint R100 (“power”) 170m (90 % reflective) | ||
(Medium atmospheric conditions) |
PinPoint R300 (“ultra”) > 500 m (90 % reflective) Laser at GPR circular reflector 7’500 m |
||
Độ chính xác | 3mm+2 ppm/5 mm+2 ppm | ||
Thời gian đo | typ. 3 s/1 s | ||
Kíck cỡ điểm với 100 m | 12mm x 40 mm | ||
Số liệu | |||
Bộ nhớ trong | 10.000 Điểm đo | ||
Giao tiếp | RS232 | ||
Định dạng dữ liệu | GSI/ASCII/dxf/Freely definable formats |